Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại - HK là đơn vị hàng đầu trong cung cấp vật tư thiết bị điện cho đường dây và trạm đến cấp điện áp 500kV.
Chế tạo từ nhựa tổng hợp ứng dụng cho các đường dây truyền tải điện từ trung thế trên 1kV đến điện áp cao thế 110kV, 220kV,500kV, 750kV..vv..
Cách điện polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) được dùng làm vật liệu cách điện cho đường dây truyền tải điện với cột treo dây. Cách điện polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC cách điện. Một đơn vị cách điện là bao gồm một chuỗi
Cách điện poliimer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) có độ bền và tuổi thọ cao trên 20 năm, với đặc điểm nhẹ so với các loại cách điện khác, dễ lắp đặt, không phải bảo dưỡng trong quá trình sử dụng, đặc biệt giá thành rẻ hơn so với cách điện thủy tinh, gốm.
Sau đây là thông số kỹ thuật chính của một số sản phẩm cách điện polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) điển hình
Cách điện Polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) loại 10kV
No |
Phân loại cách điện polymer |
Điện áp (kV) |
Tải trọng phá huỷ (kN) |
Socket and ball size (mm) |
Chiều dài chuỗi H(mm) |
Khoảng cách phóng điện h(mm) |
Đường kính tán sứ D0(mm) |
Chiều dài dòng dò L(mm) |
Điện áp xung chịu được (kV) |
Đ.áp chịu đựng môi trường ướt (kV) |
Trọng lượng (kg) |
1 |
FXBW-10/70-WT |
10 |
70 |
16 |
319±5 |
159 |
92 |
415 |
95 |
60 |
1.6 |
2 |
FXBW-10/70-DT |
10 |
70 |
16 |
312±5 |
159 |
92 |
415 |
95 |
60 |
1.1 |
3 |
FXBW-10/70-UD-1 |
10 |
70 |
/ |
342±5 |
155 |
150 |
400 |
95 |
60 |
1.6 |
4 |
FXBW-10/70-WD |
10 |
70 |
16 |
322±5 |
159 |
92 |
415 |
95 |
60 |
1.6 |
5 |
FXBW-10/70-UD-2 |
10 |
70 |
/ |
318±5 |
159 |
92 |
415 |
95 |
60 |
1.5 |
6 |
FPW-10/3 |
10 |
3 |
/ |
200±5 |
130 |
140 |
380 |
95 |
40 |
|
Cách điện Polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) loại 35 kV và 66kV.
Phân loại cách điện polymer |
Điện áp (kV) |
Lực phá huỷ (kN) |
Socket and ball size (mm) |
C.dài chuỗi H(mm) |
K.cách phóng điện h(mm) |
Đ.kính tán sứ lớn nhất D(mm) |
Đ.kính tán sứ nhỏ nhất d(mm) |
K.cách giữa tán sứ lớn B(mm) |
Chiều dài dòng dò L(mm) |
Điện áp xung chịu được (kV) |
Đ.áp chịu đựng môi trường ướt (kV) |
Trọng lượng (kg) |
FXBW3-35/70 |
35 |
70 |
16 |
610±15 |
430 |
130 |
95 |
45 |
1050 |
230 |
95 |
2.2 |
FXBW4-35/70 |
35 |
70 |
16 |
650±15 |
450 |
130 |
95 |
45 |
1050 |
230 |
95 |
2.3 |
FXBW3-66/70 |
66 |
70 |
16 |
870±15 |
700 |
128 |
98 |
117 |
1900 |
410 |
185 |
3.5 |
FXBW4-66/70 |
66 |
70 |
16 |
940±15 |
760 |
128 |
98 |
117 |
1900 |
410 |
185 |
3.8 |
Cách điện Polymer (Polymer insulator, silicon ruber insulator) loại 110kV.
Phân loại cách điện polymer |
Điện áp (kV) |
Lực phá huỷ (kN) |
Socket and ball size mm |
C.dài chuỗi H (mm) |
K.cách phóng điện h (mm) |
Đ.kính tán sứ lớn nhất D (mm) |
Đ.kính tán sứ nhỏ nhất d (mm) |
K.cách giữa tán sứ lớn B (mm) |
Đ.kính vòng D1 (mm) |
Chiều dài dòng dò L (mm) |
Điện áp xung chịu được (kV) |
Đ.áp chịu đựng môi trường ướt (kV) |
Trọng lượng (kg) |
FXBW3-110/70 |
110 |
70 |
16 |
1180±15 |
1000 |
162 |
86 |
95 |
250 |
3150 |
550 |
230 |
5.0 |
FXBW4-110/70 |
110 |
70 |
16 |
1240±15 |
1000 |
162 |
86 |
95 |
250 |
3150 |
550 |
230 |
5.0 |
FXBW3-110/120 |
110 |
120 |
16 |
1180±15 |
1000 |
162 |
86 |
95 |
250 |
3150 |
550 |
230 |
5.0 |
FXBW4-110/120 |
110 |
120 |
16 |
1240±15 |
1000 |
162 |
86 |
95 |
250 |
3150 |
550 |
230 |
5. |